Có 1 kết quả:
死守 sǐ shǒu ㄙˇ ㄕㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to defend one's property to the death
(2) to cling obstinately to old habits
(3) die-hard
(2) to cling obstinately to old habits
(3) die-hard
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0