Có 1 kết quả:

死守 sǐ shǒu ㄙˇ ㄕㄡˇ

1/1

sǐ shǒu ㄙˇ ㄕㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to defend one's property to the death
(2) to cling obstinately to old habits
(3) die-hard

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0